首页> HS编码库> 越南> HS编码8443990600

[越南] HS编码8443990600

编码描述:thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông& que hàn, dùng kéo dây. đường kính: 8.0mm. tiêu chuẩn: astm a510m (sae1008b) . mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: tweezers,electric wire

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8443990600的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计165笔交易记录。上图是HS编码8443990600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 81
  • toyota argentinas.a 68
  • aerocasillas s.a. 49
  • finning chile s.a. 49
  • purdy motor s.a. 39

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 1619
  • china 1089
  • united states 937
  • japan 247
  • south korea 172
  • 公司名 交易量
  • los angeles 430
  • москва 233
  • san antonio 170
  • long beach ca 152
  • valparaiso 152

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/29
  • 供应商 beijing sinbon tongan electronics
    采购商 chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
  • 出口港 ---
    进口港 new port
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 201.3
  • HS编码 8443990600
    产品标签 electric wire tweezers
  • 产品描述 bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @

该报告完整查看申请

你提交后,专属业务员将第一时间为你服务 获取验证码 立即提交
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894