[越南] HS编码8443990500
编码描述:thanh trần bằng thép màu trắng 22x22x3600x0,35mm- (50thanh/hộp) -thanh góc (không phải thép xây dựng) , hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
washing machine,diesel engine,electric wire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8443990500的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码8443990500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
19
-
peugeot citgroen argentina s.a.
18
-
importadora sirus s.a.
15
-
aerocasillas s.a.
13
-
purdy motor s.a.
11
-
公司名
交易量
-
other
295
-
ups scs transportes chile ltd.
14
-
econexpresscargo
10
-
nestles chile s.a.
8
-
jysk as
8
-
国家地区
交易量
-
other
278
-
china
255
-
united states
222
-
japan
91
-
taiwan
45
-
公司名
交易量
-
los angeles
101
-
москва
46
-
aeropuerto com a m
34
-
san antonio
32
-
new york
30
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
59
-
yantian
57
-
ua київ
45
-
kao hsiung
41
-
everglades
34
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
beijing sinbon tongan electronics
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
95.1
-
HS编码
8443990500
产品标签
electric wire
washing machine
diesel engine
-
产品描述
bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @