首页> HS编码库> 越南> HS编码8443990200

[越南] HS编码8443990200

编码描述:sản phẩm không dệt bằng sợi filament nhân tạo, dạng cuộn, đã được tráng phủ nhựa 1 mặt. khổ (0,6 - 1,2) m, trọng lượng trên 150g/m2, dày <0,5mm, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: connector,oil pump,gasket

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8443990200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码8443990200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • constructora sicim de cv 2
  • coby electronics international ltd. 2
  • usa quality tool inc. 2
  • auto repuestos av diez s.a. 2
  • finning chile s.a. 2

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 44
  • china 32
  • united states 14
  • hong kong 5
  • japan 5
  • 公司名 交易量
  • los angeles 9
  • valparaiso 6
  • aeropuerto com a merino b 4
  • san antonio 4
  • newark nj 3

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/29
  • 供应商 hangzhou yazaki patrs co.ltd.
    采购商 công ty trách nhiệm hữu hạn yazaki hải phòng việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 new port
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 41677.497
  • HS编码 8443990200
    产品标签 connector oil pump gasket
  • 产品描述 yhv-05 - đầu nối. hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894