[越南] HS编码84389029
编码描述:the product karagdagang kopya ng patnubay na impormasyon gsm lines five, including disk cut f2, g4, g6, s 1.5, sm 3.5 & sm more than 5.5; types disk grate n 3, 17 & n 14; grid and knife cube type w 8 x 6, w 14 & w 20; disk push x1, new 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
coupling,chain
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ an phú tân
159
-
công ty cổ phần sản xuất thương mại xây dựng hoàn cầu
48
-
công ty tnhh việt nam nisshin seifun
39
-
công ty tnhh thiết bị bếp phú lộc thành
35
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên ct
24
-
公司名
交易量
-
jianye group
181
-
golden chef machinery co.ltd.
62
-
cong ty tnhh cong nghe tvp
56
-
sinmag equipment wuxi co.ltd.
29
-
cong ty tnhh tu doanh kien cuong
28
-
国家地区
交易量
-
china
417
-
costa rica
133
-
other
87
-
russia
71
-
italy
61
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
131
-
ho chi minh city
125
-
cat lai port hcm city
113
-
ho chi minh airport vn
82
-
cảng cát lái hồ chí minh
78
-
公司名
交易量
-
nansha
61
-
vnzzz
58
-
shanghai
57
-
ningbo
25
-
shuikou
23