[越南] HS编码8434200100
编码描述:lá thép lò xo dùng cho xe có động cơ, xe tải các loại (không nhãn hiệu) size (mm) : 50*7*600, hàng bán thành phẩm, mới 100%, sản xuất tại trung quốc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
microphone,rubber shoes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8434200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码8434200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sandvick chile s.a.
6
-
drummond ltd.
5
-
toyota argentinas.a
4
-
walmart canada corp
4
-
general motors chile industria automotriz ltd.
4
-
公司名
交易量
-
other
35
-
perry suplly inc.
5
-
shenzhen xinbaili imports&export co.ltd.
4
-
maersk logistics chian ltd.
4
-
tran internations express co.ltd.
4
-
国家地区
交易量
-
other
89
-
china
54
-
united states
40
-
italy
9
-
spain
8
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
16
-
los angeles
13
-
cat lai port hcm city
12
-
newark nj
10
-
valparaiso
7
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
10
-
shanghai
8
-
kao hsiung
7
-
yantian
7
-
ua київ
6
-
交易日期
2015/06/12
-
供应商
shenzhen xinbaili imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hương đạt
-
出口港
---
进口港
icd phuoc long hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1760
-
HS编码
8434200100
产品标签
microphone
rubber shoes
-
产品描述
giầy người lớn đế cao su, mới 100% không hiệu @