[越南] HS编码84314960
编码描述:fk082#&thanh nhấn bằng nhựa bên phải để khởi động của máy cào tuyết(300x95x76mm)-chuyển ttnđ dòng 24 theo tk tạm nhập:104051502001/a31(28/05/2021), do dn sản xuất sản phẩm thay đổi mục đích sử dụng sp @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glass,excavator,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84314960的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1983笔交易记录。上图是HS编码84314960的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
greenworks vietnam co.ltd.
1046
-
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing chi nhánh tại khu công nghiệp dầu giây
445
-
gwvn
380
-
tti partners spc mpusd sp
265
-
greenworks (jiangsu) co.,ltd
174
-
公司名
交易量
-
greenworks (jiangsu) co.,ltd
1354
-
tti partners spc mpusd sp
433
-
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing chi nhánh tại khu công nghiệp dầu giây
149
-
greenworks vietnam co.ltd.
128
-
izunaka s tech co ltd.
100
-
国家地区
交易量
-
china
1810
-
vietnam
249
-
costa rica
136
-
japan
107
-
australia
54
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
194
-
soekarno hatta u
82
-
cang cat lai hcm vn
71
-
vnzzz vn
62
-
tanjung perak
58
-
公司名
交易量
-
kerala india
1043
-
kobe
100
-
savannah
94
-
singapore
66
-
vnzzz vn
62
-
交易日期
2023/12/26
-
供应商
cong ty tnhh cong thuong tinh nhue hung yen
采购商
công ty tnhh công nghệ raidon
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
179.877
-
HS编码
84314960
产品标签
excavator
plastic
glass
-
产品描述
79116-s010210-bka0#&steel drum shell, size: 595mmx540mmx450mm, used to produce snow removal machines, 100% new