[越南] HS编码8431430200
编码描述:đế đỡ biểu tượng các loại dùng cho xe tải 8-15 tấn, nhãn hàng phù hợp quy định tại nghị định số 89/2006/nđ-cp. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plug,emergency light,excavator
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8431430200的贸易报告基于越南的2014-02至2015-01期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码8431430200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
2
-
pump&control llc
2
-
calvo mendez maruja del carmen
2
-
industrias forestales s.a.
1
-
industria plex inc.
1
-
公司名
交易量
-
other
13
-
mol consolidation serviceo b
1
-
shanghai forcome imports exp co
1
-
bel star s.a.
1
-
owl ocean world lines europe gmbh
1
-
国家地区
交易量
-
other
21
-
united states
17
-
china
9
-
chile
4
-
italy
3
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a m
3
-
valparaiso
3
-
aerop a m benitez
2
-
aeropuerto com a merino b
2
-
los angeles
2
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
4
-
ua київ
3
-
hong kong
2
-
new york john f kennedy international airport
2
-
otros ptos de china
2
-
交易日期
2015/02/08
-
供应商
changzhou bofeng auto parts co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn phụ tùng ôtô liên hợp
-
出口港
---
进口港
hai phong port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6
-
HS编码
8431430200
产品标签
excavator
plug
emergency light
-
产品描述
đế đỡ biểu tượng các loại dùng cho xe tải 8-15 tấn, nhãn hàng phù hợp quy định tại nghị định số 89/2006/nđ-cp. hàng mới 100% @