首页> HS编码库> 越南> HS编码84283910

[越南] HS编码84283910

编码描述:hệ thống tải nguyên liệu (nhà máy kinh bắc): xích tải đế phẳng model:tgsp 20, bước xích: 100mm, dài: 1 chiếc: 8,9m, 2 chiếc: 6,5 m,1 chiếc: 5,5m, công suất tải: 15t/h. bằng thép, mạ kẽm, hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: elevators,conveyors

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh buhler farmila việt nam 31
  • bd agriculture vietnam co.ltd. 17
  • cong ty cp chan nuoi c.p. vietnam - cn san xuat kinh doanh thuc an thuy san 15
  • công ty tnhh thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp eh việt nam 11
  • dabaco group 10

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 156
  • malaysia 24
  • thailand 19
  • costa rica 18
  • other 14
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 56
  • cat lai port hcm city 34
  • cang cat lai hcm vn 30
  • cảng hải phòng 11
  • cang dinh vu hp 10

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/07/25
  • 供应商 bd agricultue malaysia sdn bhd
    采购商 vietnam international leasing co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Malaysia
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 6630
  • HS编码 84283910
    产品标签 elevators conveyors
  • 产品描述 bran loading equipment for pullet layer farms, model s150-10m_k150-17m-hp, capacity: 2.2/3kw 230/400v 50hz. year of production: 2024. brand: big dutchman. 100% new product. goods are not subject to vat according to cv no. 12848/btc-cst.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894