[越南] HS编码8427200500
编码描述:thanh nhựa định hình upvc, được sản xuất bằng quá trình ép đùn, hàng chưa được gia công, dài 5,8m (sf66) hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
copper,iron
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8427200500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计25笔交易记录。上图是HS编码8427200500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
20
-
ооо тойота мотор
11
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
ооо фольксваген груп руc
8
-
ambassador fueguina s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
141
-
тойота мотор корпорейшг
11
-
фольксваген аg
8
-
apex maritime 10 ord inc.
6
-
sur quimica s a
6
-
国家地区
交易量
-
other
214
-
united states
162
-
china
121
-
japan
39
-
south korea
27
-
公司名
交易量
-
los angeles
41
-
aeropuerto com a m
26
-
oakland
25
-
long beach ca
20
-
valparaiso
20
-
公司名
交易量
-
yantian
32
-
hong kong
28
-
miami mia miami international airport
25
-
shanghai
25
-
kao hsiung
21
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
rms marine services co.ltd.
采购商
cty tnhh dịch vụ và đại lý hàng hải cao minh
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
192.4
-
HS编码
8427200500
产品标签
iron
copper
-
产品描述
láp đồng lục giác @