[越南] HS编码8425310100
编码描述:thiết bị luyện tập thể chất ngoài trời cho trẻ em trên 36 tháng tuổi: nha leo xích đu -l603 (d284 x r275 x c196) cm do shanghai lerado daily article sản xuất. hàng nhựa mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
electric winch
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8425310100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计36笔交易记录。上图是HS编码8425310100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
21
-
toyota argentinas.a
10
-
general de equipos de colobia s.a.
10
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
importadora y distribuidora ancyfer
9
-
公司名
交易量
-
other
215
-
caterpillar usa c v boite
17
-
econexpresscargo
9
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
bel star s.a.
6
-
国家地区
交易量
-
other
289
-
china
254
-
united states
250
-
taiwan
37
-
south korea
32
-
公司名
交易量
-
los angeles
61
-
long beach ca
44
-
san antonio
28
-
valparaiso
26
-
aeropuerto com a m
22
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
45
-
hong kong
41
-
shanghai
40
-
kao hsiung
34
-
ua київ
30
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
0.86
-
HS编码
8425310100
产品标签
electric winch
-
产品描述
w700530s300 - lạt buộc (bằng nhựa) , hàng mới 100% @