[越南] HS编码8424900100
编码描述:máy dập ngói thủy lực model: smy8-18 hãng sx: weixing,điện380v/3pha/50hz,cs: 7.5kw,lực ép125-130tấn, tốc độ 8v/phút (bộ/kèm theo: 1khuôn ngói chính,1khuôn ngói nóc,3000tấm đỡ ngói chính,đồ tháo lắp) mới100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
wireless network,mobile sensor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8424900100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计496笔交易记录。上图是HS编码8424900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
280
-
aerocasillas s.a.
190
-
general motors de arg s.r.l.
172
-
finning chile s.a.
115
-
empresa publica correos del ecuador cde
109
-
公司名
交易量
-
other
3216
-
caterpillar usa c v boite
165
-
econexpresscargo
94
-
jysk as
66
-
tran internations express co.ltd.
59
-
国家地区
交易量
-
other
4502
-
china
2603
-
united states
2368
-
germany
489
-
poland
474
-
公司名
交易量
-
los angeles
847
-
long beach ca
706
-
москва
651
-
valparaiso
519
-
newark nj
410
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
661
-
shanghai
556
-
yantian
522
-
ua київ
463
-
hong kong
377
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
haiyan everbright co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư acom
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
680
-
HS编码
8424900100
产品标签
mobile sensor
wireless network
-
产品描述
bộ chia công suất di động không cân bằng 5dbi (dùng cho thiết bị đầu vào của mạng di động không dây thuộc hệ thống phủ sóng di động trong tòa nhà, mới 100%) @