首页> HS编码库> 越南> HS编码84244190

[越南] HS编码84244190

编码描述:washing machine#&thiết bị làm sạch sản phẩm vỏ ốp tivi sau khi dập ép bằng phương pháp phun tia nước model: lrw-1000, công suất 250kw, điện áp 380v/60hz, nsx cleson co., ltd, kt: 12.8*3.5*2m, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: agricultural knapsack electric sprayer

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码84244190的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计5659笔交易记录。上图是HS编码84244190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • ооо оби прямой импорт и поставки 842
  • unihome tech inc. 789
  • công ty tnhh một thành viên thương mại đức quang 743
  • công ty tnhh một thành viên máy nông nghiệp tây nguyên 547
  • tti partners spc mpusd sp 491

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 14927
  • costa rica 1654
  • other 1102
  • philippines 967
  • germany 915
  • 公司名 交易量
  • tanjung priok 1055
  • cang cat lai hcm vn 1045
  • tanjung perak 947
  • cang cat lai hcm 805
  • tanjung emas 589

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/29
  • 供应商 taizhouguangfengplastic co.ltd.
    采购商 tay nguyen agriculture machinery company limited
  • 出口港 akron canton
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 6360
  • HS编码 84244190
    产品标签 agricultural knapsack electric sprayer
  • 产品描述 plant protection sprayer, model kl-20aaa, kala brand (back-mounted type used specifically in agricultural production, operated by electricity - agricultural knapsack electric sprayer), capacity: 20l, 100% new
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894