[越南] HS编码84196020
编码描述:thiết bị hóa lỏng hơi, mã sp 01000197, mới 100% hđ không bằng điện, bằng thép hợp kim, phi 120 dài 1100mm sd trong thiết bị làm lạnh dùng cho máy sấy khô khí nén công nghiệp, hàng do spe-trung quốc sx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
oxygenerator
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84196020的贸易报告基于越南的2022-01至2022-12期间的进口数据汇总而成,共计335笔交易记录。上图是HS编码84196020的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh honest việt nam
182
-
honest co co.ltd.
78
-
honest pvt ltd.
40
-
honest co.ltd.
27
-
công ty tnhh khí đa lợi
24
-
公司名
交易量
-
honest pvt ltd.
181
-
công ty tnhh honest việt nam
147
-
xinxiang chengde energy technologies equipment co.ltd.
60
-
nanning yuefu trading co.ltd.
15
-
vme technical services sdn bhd
10
-
国家地区
交易量
-
japan
179
-
china
116
-
costa rica
62
-
philippines
21
-
malaysia
16
-
公司名
交易量
-
tan cang hai phong vn
95
-
cang xanh vip vn
40
-
cang cat lai hcm
34
-
soekarno hatta u
20
-
tanjung priok
18
-
公司名
交易量
-
yokohama kanagawa jp
133
-
qingdao
37
-
yokohama kanagawa
22
-
shanghai
17
-
qingdao cn
16