[越南] HS编码8418999900
编码描述:phụ kiện loa thùng không đồng bộ bằng sắt mạ + nhựa gồm: vành loa, xương loa, ốp vỏ loa, mặt bích loa, màng loa, chân đế, mặt bên, mặt lưới,chốt,cầu loa,vành loa,vỏ bát loa. hiệu chữ trung quốc mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tube,doors
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8418999900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计590笔交易记录。上图是HS编码8418999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
180
-
aerocasillas s.a.
128
-
finning chile s.a.
75
-
empresa publica correos del ecuador cde
61
-
công ty tnhh ford việt nam
61
-
公司名
交易量
-
other
1630
-
caterpillar usa c v boite
78
-
jiangxi jiangling motors i e co
61
-
econexpresscargo
48
-
бенинд с.п.а.
45
-
国家地区
交易量
-
other
2981
-
china
1976
-
united states
1324
-
japan
333
-
poland
279
-
公司名
交易量
-
los angeles
594
-
valparaiso
335
-
long beach ca
318
-
aeropuerto com a merino b
299
-
san antonio
276
-
公司名
交易量
-
shanghai
348
-
hong kong
340
-
miami mia miami international airport
311
-
yantian
279
-
ua київ
257
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
dongguan xinding trading co.ltd.
采购商
cty tnhh woodworth wooden việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4913
-
HS编码
8418999900
产品标签
tube
doors
-
产品描述
n-15-19 - khung sắt trang trí 435*50*610mm @