[越南] HS编码8418990400
编码描述:sodium carbonate nahco3: 99%min, hãng zigong honghe chemical industry co., ltd - trung quốc sx mới 100%, đồng nhất đóng bao 25kg/bao. dùng trong sx tăcn (danh mục stt 1017 theo 26/2012/tt-bnnptnt) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
onions,fabric
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8418990400的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计158笔交易记录。上图是HS编码8418990400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
45
-
công ty tnhh ford việt nam
23
-
атлантик ооо
16
-
công ty điện và điện tử tcl việt nam
15
-
lg electroncis panama s am
14
-
公司名
交易量
-
other
176
-
jiangxi jiangling motors i e co
23
-
tcl optoelectronics technologies
15
-
бенинд с.п.а.
14
-
beglium lubes plant
13
-
国家地区
交易量
-
other
570
-
china
319
-
united states
243
-
japan
67
-
spain
52
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
80
-
los angeles
73
-
valparaiso
53
-
veracruz
51
-
cat lai port hcm city
47
-
公司名
交易量
-
miami
54
-
singapore
46
-
shanghai
39
-
otros ptos de china
31
-
miami mia miami international airport
30
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
cong ty huhu han mau dich tam dat
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại tổng hợp hà thành
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1000
-
HS编码
8418990400
产品标签
onions
fabric
-
产品描述
tỏi củ khô @