[越南] HS编码84189900
编码描述:da96-01007x#&dàn bay hơi trong tủ lạnh-da96-01007x- assy evap-fre;3050 tmf,fin tube,230v,110w, hàng mới 100%#&vn
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
refrigeration equipment parts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84189900的贸易报告基于越南的2011-01至2011-12期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码84189900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
tổng công ty lắp máy việt nam công ty tnhh một thành viên
4
-
公司名
交易量
-
china national electricengineering co ltd
4
-
交易日期
2012/01/06
-
供应商
china national electricengineering co ltd
采购商
tổng công ty lắp máy việt nam công ty tnhh một thành viên
-
出口港
---
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8255.16
-
HS编码
84189900
产品标签
refrigeration equipment parts
-
产品描述
máy hút ẩm @ @