[越南] HS编码8418509900
编码描述:máy bế aoer, 1mx1,4m (gấp góc) thùng bìa carton dùng sản xuất thùng carton hiệu: jin ly mod.jl - 303, công suất 7.2kw - 380v, chưa lắp ráp, đặt cố định (kt: 1.000x1.400x800mm, 1.200kg) . hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
freezer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8418509900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计205笔交易记录。上图是HS编码8418509900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо фригогласс евразия
1223
-
excellence appliance
1140
-
ооо интерлогистик
1087
-
ооо ю би си кул б
995
-
тов ареа поларе
795
-
公司名
交易量
-
ооо фригогласс евразия
2712
-
tefcold as дания tefcold as
1348
-
qingdao aucma imports
1136
-
sagi chef master
896
-
great hwang family enterprises co.ltd.
810
-
国家地区
交易量
-
other
21555
-
china
3169
-
philippines
1772
-
taiwan
921
-
costa rica
790
-
公司名
交易量
-
москва
6441
-
санкт петербург
1355
-
псков
1243
-
донецк
647
-
istanbul
613
-
公司名
交易量
-
ua київ
514
-
ua м київ
488
-
shanghai
205
-
miami mia miami international airport
86
-
hong kong
83
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6.22
-
HS编码
8418509900
产品标签
freezer
-
产品描述
xs4116c618aa - vấu cao su định vị ca bô, hàng mới 100% @