[越南] HS编码8418100100
编码描述:cáp điện thoại phòngnổ dùng trong hầm lò,vỏ bọc và cách điện bằng nhựa chống cháy,loại dùng trong viễn thông,lõi đồng,điện áp<80v,ký hiệu mhyv30x2x7/0,28 mm,chưa gắn với đầu nối, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
aluminium bar,aluminum strips
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8418100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计336笔交易记录。上图是HS编码8418100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
66
-
зао форд мотор компани
37
-
ace internat hardware corp
31
-
renault argentina s.a.
23
-
carbones del cerrejon ltd.
21
-
公司名
交易量
-
other
288
-
jiangxi jiangling motors i e co
66
-
lg electronics
29
-
guangxi qinzhou lishun machinery co.ltd.
25
-
изг саарлоуис фссембли плэнт
20
-
国家地区
交易量
-
other
1116
-
china
812
-
united states
386
-
south korea
96
-
panama
79
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
148
-
los angeles
133
-
valparaiso
119
-
long beach ca
105
-
manzanillo
93
-
公司名
交易量
-
yantian
91
-
shanghai
86
-
miami mia miami international airport
69
-
ua київ
51
-
chiwan
46
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
yasaint industrial co.ltd.su zhou jia run imports&exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tổng công ty may đáp cầu
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
53901.9
-
HS编码
8418100100
产品标签
aluminum strips
aluminium bar
-
产品描述
v7 - vải dệt kim 48% poly 38% cotton 10% rayon 4% spandex knitted khổ 1.65m (20731.5 yds) - mới 100% @