[越南] HS编码84178000
编码描述:hệ thống lò nung gạch. bao gồm gạch chịu nhiệt xây lò; quạt và mô tơ đẩy, thông nhiệt; chân đế; biến tần; van xả; xích mô tơ quạt; băng tải, trục chuyển động ; máng, hộp đậy, bánh răng, giàn chuyển động; ống sắt, cốt sắt, đầu gắn..> (c.suất 3000m2/ngày) @ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
coal,glass jar
-
公司名
交易量
-
takao granite joint stock co
445
-
công ty tnhh vitto phú lộc
298
-
công ty cổ phần thép pomina
259
-
công ty cổ phần takao granite
254
-
trung do joint stock co
246
-
公司名
交易量
-
lide trading hong kong co ltd.
616
-
sacmi hongkong ltd.
342
-
guangdong jumper thermal techn
326
-
chinamachinery industries international cooperation co.ltd.
315
-
changzhou dahua imports and exp group corp ltd
266
-
国家地区
交易量
-
china
5226
-
costa rica
1006
-
other
435
-
italy
227
-
south korea
218
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
509
-
cang tien sa d nang
347
-
dinh vu port hai phong
277
-
cua khau huu nghi lang son
261
-
hai phong port
261
-
公司名
交易量
-
foshan
754
-
tianjinxingang
583
-
jiujiang cn
365
-
shanghai
259
-
pingxiang
184