首页> HS编码库> 越南> HS编码84149019

[越南] HS编码84149019

编码描述:pl6801-06#&parts smoking one thing for the filter cigarette smoking of compression air filter, and leave mass solid on ten meters micro paper filter, in stainless steel 304, kt: 592 you bet i would 592 you bet i would 38 (mm). nsx: daejoo machinery. new 100 percent. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: parts of compressors

  • 公司名 交易量
  • cty tnhh vi thai 1348
  • công ty trách nhiệm hữu hạn đại tân 880
  • công ty tnhh thương mại hoa nam 740
  • công ty tnhh quan hồng lộc 506
  • công ty tnhh xuất nhập khẩu thành tiến 331

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 6075
  • costa rica 3131
  • other 2872
  • vietnam 699
  • taiwan 534
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 2900
  • cat lai port hcm city 2864
  • null 1627
  • ho chi minh city 1315
  • cảng cát lái hồ chí minh 1081

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2020/01/14
  • 供应商 noco reign s pte ltd.
    采购商 cong ty tnhh thuong mai thien an viet nam
  • 出口港 osaka osaka jp
    进口港 noi bai airport vn
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 0.824
  • HS编码 84149019
    产品标签 parts of compressors
  • 产品描述 bộ phụ kiên cho bơm màng hoạt động bằng khí nén mã td-08st, 1 bộ bao gồm: màng bơm, gioăng, cầu bơm và đĩa bơm, hiệu taiyo- nhật bản @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894