[越南] HS编码8414900400
编码描述:bìa giấy tráng, láng phủ nhựa một mặt chưa tẩy trắng, định lượng (150 - <250) gr/m2 (không dính, phủ sàn, dán tường, in, viết, phô tô) , dạng cuộn, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bearing,fixed collar,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8414900400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计73笔交易记录。上图是HS编码8414900400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
10
-
ооо тойота мотор
9
-
зао мега линк
9
-
boart longyear uti canada inc.
8
-
ф л корпорации джон дир агрикалчерел холдингз инк
8
-
公司名
交易量
-
other
173
-
john deere&co
8
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
7
-
imextrading maschinenhandelsges
5
-
xiamen shihlin electric engineering co.ltd.
5
-
国家地区
交易量
-
other
339
-
china
207
-
united states
206
-
panama
33
-
mexico
32
-
公司名
交易量
-
newark nj
35
-
san antonio
35
-
los angeles
34
-
valparaiso
34
-
aeropuerto com a merino b
33
-
公司名
交易量
-
yantian
36
-
everglades
35
-
miami mia miami international airport
34
-
shanghai
27
-
hong kong
26
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
tetra pak trading shangai co.ltd.china
采购商
công ty cổ phần tetra pak việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
2.72
-
HS编码
8414900400
产品标签
fixed collar
plastic
bearing
-
产品描述
phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm kim loại; retaining ring, 315751-0109. hàng mới 100%. @