[越南] HS编码8414900300
编码描述:xe ô tô đầu kéo cnhtc model zz4257n3247n1b tay lái bên trái động cơ diedel cs động cơ 276 kw dung tích xi lanh 9726cm3 mới 100% trung quôc sx 2014 tự trọng 10500kg trọng lượng kéo theo 40.000kg. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,bearing,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8414900300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计237笔交易记录。上图是HS编码8414900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
80
-
aerocasillas s.a.
48
-
empresa publica correos del ecuador cde
44
-
general motors de arg s.r.l.
42
-
wal mart puerto rico amigo
36
-
公司名
交易量
-
other
970
-
caterpillar usa c v boite
39
-
econexpresscargo
38
-
maersk logistics chian ltd.
36
-
surface deployment distribution command
26
-
国家地区
交易量
-
other
1414
-
china
1016
-
united states
795
-
poland
175
-
panama
169
-
公司名
交易量
-
los angeles
229
-
long beach ca
198
-
valparaiso
173
-
newark nj
148
-
san antonio
147
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
250
-
shanghai
180
-
yantian
174
-
ua київ
160
-
hong kong
129
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
tetra pak trading shangai co.ltd.china
采购商
công ty cổ phần tetra pak việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
19.4
-
HS编码
8414900300
产品标签
bearing
rubber
plastic
-
产品描述
phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su; seal, 273953-0000. hàng mới 100%. @