[越南] HS编码84148050
编码描述:pumps k2 membrane stop:3 pump nướcnaocl(cambodian authorities-4013-a1-a3),28bu fur,nuts, 2 pumps against scum(cambodian authorities-4014-a1-a2),2 pumps against cặnbio(cambodian authorities-4015-a1-a2),2 pumps k2(aod pump)(g-4021-a1,a2),2 exhaust,2 pocket @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air pump
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại nhật chấn hải
1880
-
công ty tnhh sản xuất thương mại vĩ cường
1386
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ cảng hào
1059
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu song đạt
842
-
cang hao trading services co.ltd.
765
-
公司名
交易量
-
guangdon jlip holdings ltd.
4824
-
dongxing city shifeng trading co.ltd.
1339
-
jlip group co. ltd
874
-
guangzhou zhangdiimportexp trade a217
848
-
ningbo cna l trans imports exp co.ltd.
741
-
国家地区
交易量
-
china
22038
-
costa rica
3847
-
japan
1906
-
other
1170
-
taiwan
685
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
5901
-
cang cat lai hcm vn
3298
-
cat lai port hcm city
2850
-
cua khau mong cai quang ninh vn
1342
-
cua khau mong cai quang ninh
1213
-
公司名
交易量
-
ningbo
2715
-
jiangmen
2514
-
other
1790
-
pingxiang
1498
-
other cn
1473