[越南] HS编码8414800300
编码描述:thiết bị trị liệu tổng hợp khoa răng (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu: zc-s300 (220v-230v/50hz) do cty hữu hạn thiết bị y tế join champ sản xuất, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8414800300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计213笔交易记录。上图是HS编码8414800300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
68
-
peugeot citgroen argentina s.a.
52
-
volkswagen argentinaav
42
-
correos de costa rica s.a.
35
-
general motors de arg s.r.l.
34
-
公司名
交易量
-
other
862
-
caterpillar usa c v boite
34
-
econexpresscargo
19
-
jiangsu kaisiman sewing machine co.ltd.
19
-
phoenix contact co.ltd.
17
-
国家地区
交易量
-
other
1381
-
china
982
-
united states
749
-
taiwan
152
-
japan
121
-
公司名
交易量
-
los angeles
238
-
long beach ca
233
-
valparaiso
170
-
newark nj
127
-
москва
120
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
155
-
yantian
149
-
shanghai
144
-
ua київ
127
-
kao hsiung
102
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
cnbm international corp
采购商
công ty tnhh thương mại xây dựng cách nhiệt việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2538
-
HS编码
8414800300
产品标签
polyester
-
产品描述
giấy bạc cách nhiệt (aluminum foil facing) dạng cuộn, kích thước: 1.2m x 1000m / cuộn, hàng mới 100% @