[越南] HS编码8414510200
编码描述:chậu rửa lavabo bằng thuỷ tinh thường, cỡ (60x40x18) cm đến (82x46x21) cm, không vòi, không cần gạt, không bộ phận xả nước, hiệu senli và chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
panel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8414510200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计23笔交易记录。上图是HS编码8414510200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
33
-
aerocasillas s.a.
14
-
laarcourier express s.a.
11
-
grupo quality motors s.a.
9
-
maquinarias y tractores ltd.
9
-
公司名
交易量
-
other
317
-
caterpillar usa c v boite
17
-
tran internations express co.ltd.
12
-
gm korea co
8
-
bayer s.a.
7
-
国家地区
交易量
-
other
366
-
china
308
-
united states
225
-
taiwan
64
-
italy
55
-
公司名
交易量
-
los angeles
81
-
long beach ca
61
-
москва
40
-
valparaiso
38
-
san antonio
37
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
73
-
shanghai
57
-
ua київ
48
-
yantian
33
-
hong kong
32
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
ningbo china base landhau foreign trade co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu thuận khang
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1584
-
HS编码
8414510200
产品标签
panel
-
产品描述
cờ lê ytb 21; 22; 23; 24mm - hàng mới 100% @