[越南] HS编码8414300400
编码描述:ô tô xitec phun nước nhãn hiệu dongfeng, model: csc5251gssd,công suất đc: 191kw, tự trọng 10400kg, tổng tải trọng 25000kg, mới 100%, tqsx 2015 tay lai thuận,dung tích xitec: 12m3 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
copper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8414300400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计58笔交易记录。上图是HS编码8414300400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
27
-
aerocasillas s.a.
15
-
superba inc.
10
-
finning chile s.a.
9
-
jatco mexicosa de cv
8
-
公司名
交易量
-
other
274
-
econexpresscargo
11
-
ооо купишуз
8
-
caterpillar usa c v boite
8
-
tran internations express co.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
other
430
-
china
243
-
united states
239
-
france
56
-
panama
43
-
公司名
交易量
-
los angeles
48
-
long beach ca
47
-
san antonio
47
-
newark nj
43
-
москва
43
-
公司名
交易量
-
hong kong
54
-
miami mia miami international airport
49
-
ua київ
41
-
shanghai
38
-
kao hsiung
33
-
交易日期
2015/06/30
-
供应商
huizhou shun qiang electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh clipsal việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2906.55
-
HS编码
8414300400
产品标签
copper
-
产品描述
s1a21450 - tiếp điểm: s1a21450 @