[越南] HS编码8413919900
编码描述:thép hợp kim được cán nóng, cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên,không được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, có kích thước 5.8mm -9.8mmx1500mmx6000mm, sản xuất theo tiêu chuẩn ss400b, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8413919900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计1002笔交易记录。上图是HS编码8413919900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
367
-
aerocasillas s.a.
198
-
зао форд мотор компани
133
-
empresa publica correos del ecuador cde
132
-
renault argentina s.a.
126
-
公司名
交易量
-
other
4137
-
caterpillar usa c v boite
204
-
econexpresscargo
103
-
jiangxi jiangling motors i e co
85
-
price smart inc.
66
-
国家地区
交易量
-
other
6806
-
china
4220
-
united states
3074
-
germany
614
-
japan
594
-
公司名
交易量
-
los angeles
956
-
long beach ca
930
-
san antonio
685
-
москва
680
-
newark nj
557
-
公司名
交易量
-
shanghai
1018
-
miami mia miami international airport
852
-
ua київ
649
-
yantian
589
-
hong kong
487
-
交易日期
2015/06/30
-
供应商
shenzhen far east neo star technologies co.ltd.
采购商
cty tnhh nidec copal precision việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1217
-
HS编码
8413919900
产品标签
polyester
cotton
-
产品描述
ccdc96 - thanh kẹp @