[越南] HS编码8413910900
编码描述:bộ nồi nấu (gồm 3 chiếc) ,không dùng điện, nhãn hiệu livingcook, bằng thép không gỉ, đáy kép, vung kính, model: lc-i368, kt: 16cmx9.5cm x0.4mm (2l) /18cmx10.5cmx0.4mm (3l) /24cmx14cmx0.4mm (6l) ,-mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
magnet,ice cream machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8413910900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计476笔交易记录。上图是HS编码8413910900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
131
-
finning chile s.a.
64
-
aerocasillas s.a.
50
-
зао форд мотор компани
50
-
general motors de arg s.r.l.
43
-
公司名
交易量
-
other
1278
-
caterpillar usa c v boite
42
-
econexpresscargo
37
-
machinery corp.of america inc.
33
-
юнифарм инк.
31
-
国家地区
交易量
-
other
2489
-
china
1485
-
united states
1127
-
poland
206
-
germany
191
-
公司名
交易量
-
los angeles
310
-
long beach ca
309
-
москва
250
-
valparaiso
236
-
aeropuerto com a merino b
218
-
公司名
交易量
-
shanghai
264
-
yantian
233
-
miami mia miami international airport
229
-
ua київ
181
-
hong kong
171
-
交易日期
2015/06/30
-
供应商
aac technologies shuyang co.ltd.
采购商
công ty tnhh aac technologies việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1568.28
-
HS编码
8413910900
产品标签
magnet
ice cream machine
-
产品描述
đồ gá dùng để lắp ráp loa điện thoại bằng thép (kt 90*70*88mm, hàng mới 100%) @