[越南] HS编码8413910100
编码描述:máy khoan đá dùng khí nén không có động cơ (gồm: 1đầu sinh khí, 1bình chứa khí kép, 2tay khoan y018, yh20, 40m dây hơi, 2buly và các phụ kiện đồng bộ kèm theo) . hiệu: yinchao. kh: w-2.6/5. (mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
braided wire,steel wire,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8413910100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计39笔交易记录。上图是HS编码8413910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
grupo cruz rimola tres s.a.
7
-
agco argentina s a
7
-
peugeot citgroen argentina s.a.
6
-
automotores livianos de centro america alc s.a.
5
-
finning chile s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
134
-
jiangxi jiangling motors i e co
5
-
la redoute филиал в гонконге
5
-
skoda auto india pvt.ltd.
5
-
econexpresscargo
5
-
国家地区
交易量
-
other
240
-
united states
156
-
china
133
-
japan
28
-
france
25
-
公司名
交易量
-
los angeles
32
-
san antonio
27
-
newark nj
25
-
long beach ca
24
-
valparaiso
24
-
公司名
交易量
-
yantian
29
-
miami mia miami international airport
27
-
shanghai
21
-
everglades
18
-
ua київ
18
-
交易日期
2015/06/18
-
供应商
zhejiang senwang mettal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh cúp vàng
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
14441.4
-
HS编码
8413910100
产品标签
steel wire
braided wire
plastic
-
产品描述
dây thép bện mạ kẽm 7/0.8mm (07 sợi phi 0.8mm bện vào với nhau) , dạng cuộn, dùng để sản xuất cáp quang, hàng mới 100% @