[越南] HS编码84138112
编码描述:water pumps chaos save pivots,put sink(including engine, cable connection 21-26m), traffic:9700m3/h,column pressure: 10.7m,capacity: 3x400v, 50hz, ten pole, 380kilowatts of panels,model:amacan 1300-820 s/r42010utg2 nsx:ksb,new 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pump
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84138112的贸易报告基于越南的2016-11至2017-10期间的进口数据汇总而成,共计70笔交易记录。上图是HS编码84138112的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh nitto denko viet nam
6
-
công ty tnhh đóng tàu và cơ khí hàng hải sài gòn
4
-
cong ty co phan bia sai gon ninh thuan
4
-
cty tnhh mtv thương mại ngọc phượng
3
-
cty tnhh thương mại và dịch vụ quốc tế thịnh phát vĩnh
3
-
公司名
交易量
-
guangzhou kinte industrial co.ltd.
7
-
triyards marine services pte ltd.
5
-
cong ty tnhh dat nam
5
-
khs asia
4
-
srk pump&equipment co.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
china
26
-
costa rica
23
-
other
7
-
japan
6
-
czech republic
4
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
11
-
cat lai port hcm city
10
-
cảng cát lái hồ chí minh
9
-
ho chi minh city
9
-
vnzzz
9
-
公司名
交易量
-
vnzzz
10
-
nansha
8
-
singapore
8
-
bremerhaven
2
-
busan
2