首页> HS编码库> 越南> HS编码84137041

[越南] HS编码84137041

编码描述:pump centrifuge, 1 floors,1-dimensional smoking,horizontal axis, which pumps the axis with the engine,đk door smoking 1.125x3.5in mm. model/ sj4-125x100chromatograph530. highlighting for: 2500l/min (150m3/h) x 40m x 30 kilowatts of panels, 380v going to phase-50hz. effective, teral new 100 percent. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: centrifugal pump,centrifuge

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ hỷ phát 3075
  • công ty cổ phần đầu tư máy bơm minh phát 1887
  • công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ trường thái hòa 1725
  • cty tnhh grundfos việt nam 1434
  • công ty tnhh thương mại vĩnh phú 1416

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 23864
  • costa rica 8694
  • other 4219
  • taiwan 999
  • italy 684
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 9733
  • cang cat lai hcm 7705
  • dinh vu port hai phong 4389
  • dinh vu nam hai 1473
  • tan cang hai phong 1454

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/04/15
  • 供应商 cong ty thuong mai xnk huijiachuan tham duong trung quoc
    采购商 ha noi business trading&services joint stock co
  • 出口港 pingxiang
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 15450
  • HS编码 84137041
    产品标签 centrifuge centrifugal pump
  • 产品描述 explosion-proof submersible wastewater pump used in mines, symbol: bqw60-30-11/ns, centrifugal type, vertical coaxial shaft, flow 60m3/h, suction diameter 80mm. capacity: 11 kw, voltage 380/660v. new products 1
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894