[越南] HS编码8413700300
编码描述:linh kiện van vòi nước (dùng cho van vòi có đường kính trong <2.5cm) không đồng bộ bằng kim loại thường + nhựa gồm: tay gạt, núm vặn, ty. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
camera,tap valve
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8413700300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计39笔交易记录。上图是HS编码8413700300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
13
-
myllkoski north america
10
-
finning chile s.a.
10
-
aerocasillas s.a.
9
-
toyota argentinas.a
9
-
公司名
交易量
-
other
183
-
myllykoski paper oy
10
-
dimo fashion
7
-
beijing sinbon tongan electronics
6
-
inditex industria de diseno textil s.a.
6
-
国家地区
交易量
-
other
293
-
united states
187
-
china
146
-
japan
43
-
taiwan
29
-
公司名
交易量
-
los angeles
67
-
san antonio
34
-
москва
26
-
newark nj
24
-
long beach ca
20
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
34
-
kao hsiung
26
-
busan
20
-
miami
20
-
ua київ
20
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
qingdao hano imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên samshin vina
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1000
-
HS编码
8413700300
产品标签
camera
tap valve
-
产品描述
phụ tùng máy may - cuộn pvc, bằng nhựa mềm - (1.2 m * 0.5 mm) . hàng mới 100%. @