[越南] HS编码8412319900
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
leather mattress,steel bar
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8412319900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计610笔交易记录。上图是HS编码8412319900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
228
-
aerocasillas s.a.
178
-
empresa publica correos del ecuador cde
120
-
finning chile s.a.
114
-
công ty tnhh ford việt nam
103
-
公司名
交易量
-
other
3002
-
econexpresscargo
108
-
caterpillar usa c v boite
104
-
jiangxi jiangling motors i e co
103
-
ооо купишуз
63
-
国家地区
交易量
-
other
4518
-
china
2685
-
united states
2154
-
japan
487
-
germany
456
-
公司名
交易量
-
los angeles
712
-
long beach ca
632
-
newark nj
587
-
москва
536
-
valparaiso
421
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
652
-
shanghai
594
-
yantian
462
-
hong kong
459
-
ua київ
409
-
交易日期
2015/06/20
-
供应商
zhongshan four seas furniture manufacturin ltd.
采购商
công ty tnhh hoàng tử
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
165
-
HS编码
8412319900
产品标签
leather mattress
steel bar
-
产品描述
ghế salon bằng bột gỗ ép, có đệm mút bọc da. kt: (1405x955x1165) mm. mã số: 882a. hiệu arture. hàng mới 100% @