[越南] HS编码8412210100
编码描述:đai dây cao su (dây cu roa) ,có mặt cắt hình thang (vbelt) loại b82,83,84,85,86,87,88,89,90,91,92,93,94. hiệu miskoshi (2950pcs=256250inch) ,chu vi ngoài180-240cm,dùng chuyển tải trong công nghiệp. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
handler,iron cutter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8412210100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计384笔交易记录。上图是HS编码8412210100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
175
-
aerocasillas s.a.
148
-
empresa publica correos del ecuador cde
93
-
blanko 20 gmbh & co.kg
63
-
finning chile s.a.
61
-
公司名
交易量
-
other
2187
-
caterpillar usa c v boite
85
-
econexpresscargo
82
-
ооо купишуз
63
-
оао кондопога
37
-
国家地区
交易量
-
other
3086
-
china
1845
-
united states
1649
-
japan
365
-
south korea
345
-
公司名
交易量
-
los angeles
558
-
long beach ca
458
-
москва
356
-
valparaiso
312
-
san antonio
295
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
484
-
yantian
353
-
shanghai
339
-
ua київ
323
-
hong kong
293
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
makita kunshan co. ltd
采购商
công ty tnhh makita việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3.36
-
HS编码
8412210100
产品标签
handler
iron cutter
-
产品描述
tay cầm của máy cắt sắt để bàn công suất 2000w, nhãn hiệu makita (182628-7) , mới 100% @