[越南] HS编码8411910100
编码描述:cụm dàn nạp khí hóa lỏng kh: gc-42 dùng để chiết rót khí o2,co2,ar,n2, loại42 đầu ra,gồm: 3cái vanchặn qjt200-20; van qf2c42cái, van an toàn1cái, ống phi26x4: 10m, đồnghồ3cái42cáidây nạp1,2m..., mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
hydraulic oil tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8411910100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计377笔交易记录。上图是HS编码8411910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
38
-
công ty tnhh ford việt nam
36
-
зао форд мотор компани
30
-
3m chile suc bolivia s.a.
28
-
мазагон док лимитед
28
-
公司名
交易量
-
other
492
-
jiangxi jiangling motors i e co
36
-
зао внешнеторговая фирма судмаш
30
-
оао кондопога
29
-
caterpillar usa c v boite
25
-
国家地区
交易量
-
other
1377
-
china
887
-
united states
573
-
spain
109
-
france
79
-
公司名
交易量
-
valparaiso
245
-
los angeles
185
-
cat lai port hcm city
148
-
long beach ca
136
-
veracruz
129
-
公司名
交易量
-
shanghai
154
-
yantian
130
-
hong kong
110
-
miami mia miami international airport
101
-
busan
93
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
zhangjiagang zenghsing machinery
采购商
công ty tnhh zeng hsing industrial
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
150
-
HS编码
8411910100
产品标签
hydraulic oil tube
-
产品描述
004300113 - long đền (loại 00113) @