[越南] HS编码84119100
编码描述:p.tùng thiết bị tua bin c.quạt gồm 2 thanh chống k.loại+ 4 bạc đạn+ 4 séc măng+ 2 màng làm sạch trước+ d.cụ gắn vòng đệm o+ 2 ống lồng+ 2 vòng đẩy ts+ 2 vòng đẩy+ 3 vòng đệm o(mới 100%, dùng cho tàu e @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
turbo-propellers,turbo-jets
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84119100的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计1718笔交易记录。上图是HS编码84119100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh turbopower việt nam
449
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ minh lộc phát
216
-
cong ty tnhh turbopower viet nam
101
-
công ty cổ phần nhiệt điện cẩm phả tkv
80
-
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien ky thuat may bay
73
-
公司名
交易量
-
changzhou ta turbo power
288
-
changzhou ta turbopower machinery ltd.co
273
-
shenzhen nice fit imports&exp co.ltd.
147
-
satair usa inc
90
-
habin electric international co.ltd.
89
-
国家地区
交易量
-
china
1028
-
costa rica
327
-
other
128
-
united states
103
-
germany
19
-
公司名
交易量
-
vnsgn
303
-
ho chi minh city
244
-
tan son nhat airport hochiminh city
184
-
cang cat lai hcm
172
-
noi bai airport
151
-
公司名
交易量
-
cnzzz
322
-
other
227
-
pingxiang
159
-
nansha
106
-
john f kennedy apt
92
-
交易日期
2024/05/17
-
供应商
ge engine servicesdistribution llc
采购商
vietnam airlines engineering
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5540
-
HS编码
84119100
产品标签
turbo-jets
turbo-propellers
-
产品描述
aircraft engine jet turbine gasket:pn:2492m86p01. nsx; ge. ptmb has faa number 24c-e22480 (hs code 9820.00.00). new 100%