[越南] HS编码84119100
编码描述:p.tùng thiết bị tua bin c.quạt gồm 2 thanh chống k.loại+ 4 bạc đạn+ 4 séc măng+ 2 màng làm sạch trước+ d.cụ gắn vòng đệm o+ 2 ống lồng+ 2 vòng đẩy ts+ 2 vòng đẩy+ 3 vòng đệm o(mới 100%, dùng cho tàu e @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
turbo-propellers,turbo-jets
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh turbopower việt nam
449
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ minh lộc phát
216
-
cong ty tnhh turbopower viet nam
101
-
công ty cổ phần nhiệt điện cẩm phả tkv
80
-
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien ky thuat may bay
73
-
公司名
交易量
-
changzhou ta turbo power
288
-
changzhou ta turbopower machinery ltd.co
273
-
shenzhen nice fit imports&exp co.ltd.
147
-
satair usa inc
90
-
habin electric international co.ltd.
89
-
国家地区
交易量
-
china
1043
-
costa rica
327
-
other
128
-
united states
108
-
england
19
-
公司名
交易量
-
vnsgn
303
-
ho chi minh city
244
-
tan son nhat airport hochiminh city
184
-
cang cat lai hcm
172
-
noi bai airport
151
-
公司名
交易量
-
cnzzz
322
-
other
227
-
pingxiang
164
-
nansha
106
-
john f kennedy apt
92