首页> HS编码库> 越南> HS编码8409991100

[越南] HS编码8409991100

编码描述:ống cao su lưu hoá dạng xốp dùng bảo ôn c.nhiệt,đk trong (6-28) mm,đk ngoài (24-46) mm,1hộp<=6,4kg, t.đó cao su tạo xốp là 3,8kg,các tạp chất khác ko có td bảo ôn c.nhiệt chưa lọc bỏ là <=2,6 kg, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: totrozole,hairdryer,camera

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8409991100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计312笔交易记录。上图是HS编码8409991100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 8003
  • industrias john deere argentin 676
  • d solans y otros soc de hecho 578
  • iveco argentina 543
  • chrysler argentina s.a. 374

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 1909
  • china 1243
  • united states 913
  • japan 207
  • brazil 198
  • 公司名 交易量
  • los angeles 334
  • san antonio 266
  • valparaiso 225
  • long beach ca 211
  • москва 186

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/19
  • 供应商 cong ty mau dich xnk hang thong dong hung
    采购商 công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu và dịch vụ du lịch vạn sáng
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2640.1
  • HS编码 8409991100
    产品标签 hairdryer camera totrozole
  • 产品描述 nấm hương sấy khô chưa qua chế biến, mới 100%. hàng không thuộc đối tượng chịu thuế vat, không thuộc danh mục cites @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894