[越南] HS编码8409990300
编码描述:sơn vecny hiệu: supcot, mã màu: ak100b; ak280; ak300; b100; sl100; sl1060; a150; sl3800; sl390; sl555; sl802; sl809; sl901; sl908; (dạng lỏng, không tan trong mt nước, dùng để sơn bề mặt kim loại) . mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
vetiver,astragalus membranaceus
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8409990300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计285笔交易记录。上图是HS编码8409990300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
278
-
aerocasillas s.a.
187
-
almacenes siman
113
-
blanko 20 gmbh & co.kg
106
-
empresa publica correos del ecuador cde
92
-
公司名
交易量
-
other
2468
-
ооо купишуз
106
-
econexpresscargo
86
-
caterpillar usa c v boite
59
-
inditex industria de diseno textil s.a.
42
-
国家地区
交易量
-
other
3207
-
china
1938
-
united states
1673
-
japan
375
-
poland
360
-
公司名
交易量
-
los angeles
773
-
москва
512
-
valparaiso
365
-
newark nj
332
-
san antonio
313
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
516
-
shanghai
425
-
yantian
392
-
ua київ
372
-
hong kong
290
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
350
-
HS编码
8409990300
产品标签
astragalus membranaceus
vetiver
-
产品描述
hoàng kỳ (thân rễ) : radix astragali membranacei (nguyên liệu thuốc bắc đã thái lát) @