首页> HS编码库> 越南> HS编码8409919900

[越南] HS编码8409919900

编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1kiện=6 tấm<=10kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 kg,các tạp chất khác ko có tác dụng cách nhiệt chưa được lọc bỏ là <=2kg) . mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: steel,alumina,nozzle

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8409919900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计1004笔交易记录。上图是HS编码8409919900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • honda del per usa 39905
  • toyota del peru s.a. 35395
  • comercial japonesa automotriz 30177
  • general motors del ecuador s.a. 18622
  • yamaha motor del peru s.a. 18359

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • japan 119075
  • united states 113069
  • china 72755
  • south korea 58794
  • other 30976
  • 公司名 交易量
  • los angeles 936
  • москва 665
  • long beach ca 616
  • newark nj 574
  • valparaiso 545

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/20
  • 供应商 china national electronicsi e ningb
    采购商 công ty cổ phần đầu tư phát triển nam hà thành
  • 出口港 ---
    进口港 noi bai international airport hanoi
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2100
  • HS编码 8409919900
    产品标签 alumina steel nozzle
  • 产品描述 đầu phun hơi nước bằng thép (linh kiện của súng phun hơi nước hoạt động bằng điện) dùng để làm nguội nguyên liệu clinker trong quá trình sản xuất xi măng @

该报告完整查看申请

你提交后,专属业务员将第一时间为你服务 获取验证码 立即提交
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894