[越南] HS编码84099164
编码描述:ph.tùng đ.cơ máy nén khí ek10:pistonek10-3-03.100(1-2-3rd piston treads with connecting rod)với tay biên:tổ hợp truyền ch.động từ trục cơ,tr.tiếp t.nhận lực từ khí cháy đề s.công,dkngoài:120mm,mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
piston,hydraulic machine
-
公司名
交易量
-
tan toan minh trading services co.ltd.
172
-
công ty tnhh đại chung trí
158
-
cong ty tnhh thuong mai va dich vu xuat nhap khau truong thuan an
74
-
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ tân toàn minh
62
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất tấn phát
60
-
公司名
交易量
-
systems power engineering ent.dev.pte.ltd.
187
-
harbin mengyang imports expportcorp
166
-
yamamotor international co.ltd.
75
-
ecna pte ltd.
72
-
systems power engineering ent development pvt ltd.
65
-
国家地区
交易量
-
singapore
236
-
china
215
-
costa rica
209
-
japan
123
-
taiwan
108
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
299
-
cang cat lai hcm vn
171
-
ct dvhh tsn tcs
61
-
ho chi minh airport vn
55
-
icd phuoc long hcm city
38
-
公司名
交易量
-
huangpu
204
-
singapore
188
-
singapore sg
113
-
taichung tw
68
-
taichung
44