首页> HS编码库> 越南> HS编码84099164

[越南] HS编码84099164

编码描述:ph.tùng đ.cơ máy nén khí ek10:pistonek10-3-03.100(1-2-3rd piston treads with connecting rod)với tay biên:tổ hợp truyền ch.động từ trục cơ,tr.tiếp t.nhận lực từ khí cháy đề s.công,dkngoài:120mm,mới100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: piston,hydraulic machine

  • 公司名 交易量
  • tan toan minh trading services co.ltd. 172
  • công ty tnhh đại chung trí 158
  • cong ty tnhh thuong mai va dich vu xuat nhap khau truong thuan an 74
  • công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ tân toàn minh 62
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất tấn phát 60

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • singapore 236
  • china 215
  • costa rica 209
  • japan 123
  • taiwan 108
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 299
  • cang cat lai hcm vn 171
  • ct dvhh tsn tcs 61
  • ho chi minh airport vn 55
  • icd phuoc long hcm city 38

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/19
  • 供应商 onergys gmbh
    采购商 công ty tnhh thương mại và dịch vụ máy phát điện trí kỹ thuật
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Germany
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 912.73329
  • HS编码 84099164
    产品标签 hydraulic machine piston
  • 产品描述 piston (piston with rings and pin), model: 40374600, dùng cho động cơ tàu thủy, chất liệu: kim loại, kích thước: 13.3x15x21cm, nxk: kolbenschmidt. hàng mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894