[越南] HS编码84099162
编码描述:phụ tùng máy nén khí ekca 7,5:xi lanh cấp 1-2, hàng 1-2-4ek10.3.03.02.130.04(cylinder 1-2 st.1-2-4 row)dùng chuyển năng lượng của khí nén thành động năng làm piston chuyển động,dk trong: 155mm,mới 10 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
hydraulic machine
-
公司名
交易量
-
bright star import - export trading & service company limited
116
-
cong ty tnhh thuong mai va dich vu xuat nhap khau truong thuan an
110
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu trường thuận an
33
-
saigon agriculture fishery mechanic equipment co.ltd.
26
-
công ty tnhh thiết bị nông ngư cơ sài gòn
24
-
公司名
交易量
-
kuan kung machinery corp.
175
-
a trac engineering co llp
42
-
xiamen freede industrial co
29
-
chung ming enterprises co.ltd.
26
-
an chiao industries co ltd.
18
-
国家地区
交易量
-
taiwan
163
-
costa rica
160
-
china
77
-
india
40
-
turkey
18
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
164
-
cang cat lai hcm
143
-
noi bai airport
18
-
ho chi minh city
15
-
ho chi minh airport vn
13
-
公司名
交易量
-
taichung tw
113
-
taichung
100
-
nhava sheva
30
-
kaohsiung takao
28
-
nhava sheva in
21