[越南] HS编码8409911100
编码描述:nồi ủ đa năng,đường kính<30cm,chiều cao<25cm (kèm 4 cốc 100ml+1 khay để cốc) bằng thép không gỉ,không chống dính, (không dùng điện) ,dung tích 7 lít,dùng trong nhà bếp, hiệu bằng chữ trung quốc mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine,cartridge
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8409911100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计249笔交易记录。上图是HS编码8409911100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general motors de arg s.r.l.
21781
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10829
-
toyota argentinas.a
2980
-
honda motor de argentina s.a.
2424
-
gomez miguel angel omar
1541
-
公司名
交易量
-
dhl express argentina s.a.
677
-
other
638
-
confoco s.a.
528
-
toyota motor co ltd
459
-
tnt argentina s.a.
274
-
国家地区
交易量
-
other
2434
-
china
1349
-
japan
935
-
united states
778
-
brazil
551
-
公司名
交易量
-
los angeles
237
-
long beach ca
159
-
москва
140
-
san antonio
124
-
newark nj
116
-
公司名
交易量
-
desconocido
5685
-
shang hai
1261
-
port everglades
1038
-
hong kong
492
-
ningbo
490
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
zixingshi heshun technologies printing materials co.ltd.
采购商
doanh nghiệp tn thương mại dịch vụ tin học nhất kiến
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
315
-
HS编码
8409911100
产品标签
cartridge
engine
-
产品描述
phụ kiện máy in vi tính: hộp mực in 13a, (đã có mực in) , hàng mới 100% @