首页> HS编码库> 越南> HS编码8409910500

[越南] HS编码8409910500

编码描述:bộ thiết bị kiểm tra biến dòng biến áp đo lường model: hes-1c kèm biến áp chuẩn: svt-35; yy50; biến dòng chuẩn: hl-20s; sl18c; phụ tải: fy51-52,fy53-54: fy49-1&5; bù tỷ số: bfj3 và bộ dây đo hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: pump,sinking pump

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8409910500的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计161笔交易记录。上图是HS编码8409910500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • ооо фольксваген груп руc 51
  • peugeot citgroen argentina s.a. 42
  • finning chile s.a. 30
  • ford argentina sca 22
  • toyota del ecuador s a 20

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 965
  • china 609
  • united states 492
  • japan 127
  • south korea 93
  • 公司名 交易量
  • los angeles 161
  • long beach ca 155
  • москва 126
  • newark nj 109
  • valparaiso 99

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/19
  • 供应商 shanghai karoth imports exp ltd.
    采购商 công ty tnhh thiết bị đo lường kiểm nghiệm
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Other
  • 重量 ---
    金额 16642
  • HS编码 8409910500
    产品标签 pump sinking pump
  • 产品描述 bộ thiết bị kiểm tra biến dòng biến áp đo lường model: hes-1c kèm biến áp chuẩn: svt-35; yy50; biến dòng chuẩn: hl-20s; sl18c; phụ tải: fy51-52,fy53-54: fy49-1&5; bù tỷ số: bfj3 và bộ dây đo hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894