[越南] HS编码84073495
编码描述:động cơ(chưa hoàn chỉnh) xe mazda, loại 5-7 chỗ ngồi, ký hiệu/kiểu động cơ: py, số động cơ: py10552363,loại nhiên liệu: xăng không chì, dung tích xi lanh: 2.488 cc, mới 100%_mã số phụ tùng: pyza02300a @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84073495的贸易报告基于越南的2022-09至2023-08期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码84073495的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota motor vietnam co.ltd.
95
-
công ty tnhh một thành viên phân phối ô tô du lịch chu lai trường hải
10
-
haeng sung raya indonesia
5
-
mitsubishi motors philippines
4
-
công ty tnhh nissan techno việt nam
3
-
公司名
交易量
-
toyota motor manufacturing indonesia pt jl
95
-
mazda motor corp.
9
-
nissan automotive technologies co
3
-
eujin platform co.ltd.
3
-
pt mitsubishi motors krama
3
-
国家地区
交易量
-
japan
10
-
costa rica
7
-
taiwan
3
-
china
2
-
south korea
2
-
公司名
交易量
-
cang vict vn
8
-
soekarno hatta u
5
-
noi bai airport vn
2
-
ho chi minh airport vn
1
-
noi bai airport
1
-
公司名
交易量
-
kobe hyogo jp
7
-
dongguan apt
2
-
incheon
2
-
tokyo tokyo jp
2
-
busan kr
1