[越南] HS编码84073494
编码描述:động cơ (chưa hoàn chỉnh) xe mazda, loại 5 chỗ ngồi, ký hiệu/kiểu động cơ: pe, số động cơ: pe31367507, loại nhiên liệu: xăng không chì, dung tích xi lanh: 1.998 cc, mới 100%_mã số phụ tùng: pey502300g @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84073494的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计130笔交易记录。上图是HS编码84073494的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.sokonindo automobile
534
-
daihatsu perodua engine manufacturing sdn bhd
173
-
perodua engine manufacturing sdn bhd
165
-
công ty tnhh một thành viên phân phối ô tô du lịch chu lai trường hải
100
-
kuozui motors ltd.
88
-
公司名
交易量
-
chongqing sokon motor group imports&exp cojingkou industrial zone shapingba dis.chongqing china
534
-
pt astra daihatsu motor jl gaya
399
-
toyota motor manufacturing indonesia pt jl
88
-
mazda motor corp.
50
-
mitsubishi motors thailand co
34
-
国家地区
交易量
-
china
542
-
philippines
49
-
costa rica
47
-
japan
38
-
thailand
32
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
538
-
cang vict vn
37
-
cang vict
20
-
ho chi minh airport vn
6
-
cang lach huyen hp vn
5
-
公司名
交易量
-
qinzhou
511
-
kobe hyogo jp
19
-
wuhan
19
-
busan kr
15
-
hiroshima hiroshim
10