首页> HS编码库> 越南> HS编码84051000

[越南] HS编码84051000

编码描述:bộ sinh hydro trung áp (công đoạn 1), gồm các thiết bị: bồn thuỷ phân trung áp, bộ tách hydro, tb rửa hydro, tb tách oxy, tb lọc kiềm, bơm kiềm tuần hoàn, tb thu hạt, tb hấp thụ a, thiết bị tách nước ngưng, thiết bị hấp thụ b,tb thải cặn, mục 27.1 biểu 4 @ @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: gas generators

  • 公司名 交易量
  • công ty trách nhiệm hữu hạn khí công nghiệp messer hải phòng chi nhánh dung quất 537
  • công ty tnhh khí công nghiệp messer hải phòng chi nhánh hải dương 291
  • messer haiphong industrial gase co.,ltd branch of yen binh thai nguyen 289
  • messer quang ngai industrial gas limited liability company 165
  • cong ty trach nhiem huu han khi cong nghiep messer hai phong chi nhanh dung quat 149

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 2565
  • costa rica 599
  • south korea 499
  • england 240
  • other 185
  • 公司名 交易量
  • cang tien sa d nang 492
  • cang cat lai hcm 306
  • cang cat lai hcm vn 252
  • ho chi minh city 233
  • ho chi minh airport vn 206

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/07/31
  • 供应商 atlas copco wuxi compressor co. ltd
    采购商 atlas copco vietnam co.,ltd binh duong branch
  • 出口港 shanghai
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 62980.82
  • HS编码 84051000
    产品标签 gas generators
  • 产品描述 nitrogen generator ngp275 ppm ml (8102347618) for industrial use, atlas copco brand, 100% new product
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894