[越南] HS编码84029090
编码描述:5.1.1.2 kết cấu thép đặc biệt cho lò hơi cfb. gồm các trụ đỡ chính bằng thép hợp kim có chứa mn,mo,cường độ cao,trụ chính là thép hình chiều cao từ 50-80cm,rộng 50-78cm,dài 5-16m. các dầm xà liên kết dày từ 5-10mm,rộng 50-60cm,cao 50-60,dài 2-8m.mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
water valve,steel plate,boiler
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh điện lực vĩnh tân 1
418
-
cong ty tnhh dien luc vinh tan 1
247
-
liên danh nhà thầu southwest electric và china power engineering
237
-
hyundai vietnam shipbuilding co.ltd.
222
-
cty tnhh ky thuat thuong mai bach viet
179
-
公司名
交易量
-
china energy engineering group guangdong elelctric power design ins.
623
-
ecoflam bruciatori s.p.a
415
-
hyundai mipo dockyard c0 ltd.
396
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
313
-
china power engineering consulting group international engineering co
224
-
国家地区
交易量
-
china
3555
-
costa rica
721
-
other
433
-
south korea
426
-
italy
351
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
921
-
cang cat lai hcm vn
553
-
ho chi minh city
409
-
cat lai port hcm city
397
-
hoang dieu hp
215
-
公司名
交易量
-
shanghai
1557
-
qingdao
237
-
pingxiang
183
-
shanghai cn
156
-
ningbo
140