[越南] HS编码8311900300
编码描述:hũ nhựa rỗng dùng đựng mỹ phấm,dung tích 50ml (không kèm nắp) . không in nhãn, trọng lượng: 9g/cái, kt (cao 82mm x phi 36mm) +/-3mm. mới 100%tqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
circumcisors,gas supply pumps,snail
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8311900300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计46笔交易记录。上图是HS编码8311900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
23
-
aerocasillas s.a.
17
-
finning chile s.a.
14
-
eurotiendas
13
-
chrysler argentina s.a.
11
-
公司名
交易量
-
other
255
-
econexpresscargo
8
-
ооо купишуз
8
-
international food partners b.v.
7
-
провинция шаньдун кнр
7
-
国家地区
交易量
-
other
366
-
united states
268
-
china
193
-
canada
51
-
south korea
40
-
公司名
交易量
-
los angeles
66
-
valparaiso
53
-
aeropuerto com a m
51
-
long beach ca
38
-
new york
35
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
51
-
ua київ
41
-
kao hsiung
34
-
hong kong
30
-
busan
27
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
chun weii machine co.ltd.
采购商
công ty tnhh xin strong
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
100
-
HS编码
8311900300
产品标签
snail
circumcisors
gas supply pumps
-
产品描述
máy bắt ốc dùng gia công gỗ, công suất: 3hp, model: cw-11 (hàng đã qua sử dụng) @