[越南] HS编码83113090
编码描述:một phần phụ kiện của lò nung giao lần 2 (que hàn) welding rods (thiết bị đồng bộ của dây chuyền sản xuất gạch lát nền xương bán sứ, in kỹ thuật số, mài bóng công nghệ nano) , hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
carbon welts,electric rods,welding sticks
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh midea consumer electric viet nam
582
-
công ty tnhh estec việt nam
278
-
công ty tnhh thương mại đại tây dương
215
-
công ty tnhh điện lạnh midea việt nam
186
-
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại tin học trường nguyên
138
-
公司名
交易量
-
hefei hualing co. ltd
312
-
atlantic china welding consumable inc.
238
-
hefei hualing co.ltd.
234
-
ningbo xihan tin solder co.ltd.
175
-
gd midea air conditioning equipment co. ltd.
159
-
国家地区
交易量
-
china
2849
-
other
50
-
costa rica
9
-
netherlands
6
-
russia
6
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
1265
-
cảng cát lái hồ chí minh
341
-
dinh vu port hai phong
272
-
yen vien station
197
-
huu nghi border gate lang son
154
-
公司名
交易量
-
shanghai
321
-
pingxiang
211
-
wuhu
165
-
beijiao
126
-
qingdao
96
-
交易日期
2017/12/29
-
供应商
guangzhou duhong imports export tra
采购商
công ty tnhh thương mại bách đạt phát sài gòn
-
出口港
yantian
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
200
-
HS编码
83113090
产品标签
welding sticks
carbon welts
electric rods
-
产品描述
que hàn. mới 100% @