首页> HS编码库> 越南> HS编码83113029

[越南] HS编码83113029

编码描述:que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi làm bằng thép hợp kim 2,6mm,dùng để hàn xì,bằng cách ngưng tụ kim loại,có hl carbon từ 4,5% trở lên và hl crôm từ 20% trở lên,nh: nahavi,sl:50 hộp, mới 100%#&vn 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: tin wire

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码83113029的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计3407笔交易记录。上图是HS编码83113029的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • chang shin vietnam co.ltd. 727
  • cong ty chang shin viet nam tnhh 702
  • công ty tnhh exxelia việt nam 229
  • rs components rs 163
  • công ty tnhh nidec tosok akiba việt nam 141

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 2084
  • china 850
  • costa rica 526
  • japan 239
  • singapore 236
  • 公司名 交易量
  • vnzzz vn 317
  • tanjung priok 214
  • cang cat lai hcm 210
  • cty changshin viet nam tnhh 184
  • soekarno hatta u 161

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/30
  • 供应商 cong ty tnhh isu vina
    采购商 chang shin vietnam co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 16.611
  • HS编码 83113029
    产品标签 tin wire
  • 产品描述 kiswel stainless steel welding rod, diameter: 3.2mm (2 kg/box) (used for stainless steel welding) - 100% new product
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894